hạ cánh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

hạ cánh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Carl, khi chúng ta hạ cánh, ông nhớ cho tôi gọi điện cho bố.

You have to remember to let me call my father when we land.

OpenSubtitles2018. v3

Chiếc máy bay hạ cánh tại căn cứ bên trong lãnh thổ Thái Lan.

The plane returned to its base inside Thailand.

WikiMatrix

Tàu vũ trụ Luna 7 được dự định để hạ cánh mềm xuống Mặt Trăng.

The Luna 7 spacecraft was intended to achieve a soft landing on the Moon.

WikiMatrix

Tôi luôn hạ cánh giống như một quả dưa hấu rơi từ cửa sổ tầng 3.

I always landed like a watermelon out of a third floor window.

QED

Ngoại trừ việc Apollo 8 không hạ cánh ở mặt trăng.

Except Apollo 8 didn’t actually land on the moon.

OpenSubtitles2018. v3

Bọn cháu không cố ý buộc họ hạ cánh khẩn cấp mà, Dave!

We didn’t mean to cause an emergency landing, Dave!

OpenSubtitles2018. v3

Nó ghi nhận lượt máy bay hạ cánh thứ 100.000 vào tháng 3 năm 1961.

She recorded her 100,000th aircraft landing in March 1961.

WikiMatrix

Chúng tôi đã suýt bắt được khi máy bay hạ cánh.

We all most nail him when he lands.

OpenSubtitles2018. v3

Con chồn đã hạ cánh.

The weasel has landed.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ bảo đảm việc hai người được bảo vệ khi hạ cánh.

I’ll make sure cleary gets you protection on the ground.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng ông phải hoàn thiện con tàu hơn nữa mới được, vì ông hạ cánh xoàng quá.

But you’ll have to improve your machine—you made a bum landing!

Literature

Hạ cánh nhé, các chàng trai!

Time to land, boys.

OpenSubtitles2018. v3

” Tôi nói Trung quốc sẽ không ” hạ cánh ” .

” I say they are not landing .

EVBNews

Khoảng 20 phút trước, Đệ nhất Phu nhân đã hạ cánh tại sân bay Andrews.

Approximately 20 minutes ago, the First Lady landed at Andrews.

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng phải ta đã phải hạ cánh rồi sao?

Weren’t we supposed to have landed already?

OpenSubtitles2018. v3

Chiếc máy bay này chưa hề hạ cánh.

This plane never landed.

OpenSubtitles2018. v3

Tọa độ hạ cánh chính xác, Seven.

Landing coordinates are spot on, 7.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không nghĩ cậu ta đã hạ cánh.

I don’t think he’s landed.

OpenSubtitles2018. v3

Kể từ đó, phần lớn các chuyến bay quốc tế hạ cánh ở Ovda thay vì ở Eilat.

Since then, most international flights land at Ovda instead of Eilat.

WikiMatrix

Các lực lượng Israel hạ cánh tại Entebbe lúc 23:00 IST, với các khoang hàng đã mở cửa sẵn.

The Israeli forces landed at Entebbe on 3 July at 23:00 IST, with their cargo bay doors already open.

WikiMatrix

Phần còn lại của phi thuyền đang hạ cánh.

The rest of the ship is descending.

OpenSubtitles2018. v3

Nó không có khả năng tự hạ cánh.

She seems incapable of settling down.

WikiMatrix

2 Bravo Gulf, xin phép hạ cánh,

2 Bravo Gulf, permission to land,

OpenSubtitles2018. v3

Ôi, xem kìa, ngưỡi đã hạ cánh xuống Sài Gòn.

Oh, look, you’ve landed in Saigon.

OpenSubtitles2018. v3

Và sau 20 ngày, chúng tôi đã hạ cánh thành công tại Ai Cập.

And after 20 days we landed successfully in Egypt.

ted2019

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *