trợ lý trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

trợ lý trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tzvika: Có, tôi có những người trợ lý.

[Tzvika: Yes, I have assistants.]

ted2019

Đó chính là ý tưởng của trợ lý 28 tuổi, Nick U’Ren.

It was the idea of his 28-year-old assistant, Nick U’Ren.

ted2019

trợ lý.

Assistant.

OpenSubtitles2018. v3

Bà cũng là trợ lý sản xuất 12 tập phim The Wire (Đường dây tội phạm) năm 2003.

She was also Production Secretary on 12 episodes of The Wire in 2003.

WikiMatrix

Các cổ động viên cũng lựa chọn 1 huấn luyện viên và 2 trợ lý.

Each coach has also picked an assistant.

WikiMatrix

Bryan có thể tìm thấy ai đó khác để làm trợ lý cho anh ấy.

Bryan can find someone else to assist him.

OpenSubtitles2018. v3

Cảnh quay này được quay kín giữa Rihanna, Applebaum và trợ lý ghi hình.

The set was closed to Rihanna, Applebaum and a camera assistant.

WikiMatrix

Trợ lý của anh.

Your assistant.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu bạn không nhận được câu trả lời, hãy tìm hiểu cách thiết lập Trợ lý Google.

If you don’t receive an answer, learn how to set up Google Assistant.

support.google

Bác ấy cũng mới được phong làm trợ lý giám đốc cách đây không lâu mà.

It hasn’t even been that long since he was promoted to assistant manager.

QED

Giáo sư Samuel Graf chọn Pauling làm trợ lý giảng dạy.

Engineering professor Samuel Graf selected Pauling to be his teaching assistant in a mechanics and materials course.

WikiMatrix

Băng Culebra, trợ lý ảo thuật gia.

Culebra cartel, magician’s assistant.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy công việc của một trợ lý nhân viên trực điện thoại là gì vậy?

And what does an assistant phone basher do exactly?

OpenSubtitles2018. v3

Trợ lý Giám đốc Green và tôi sẽ chuyển tiếp ngay những gì giá trị.

Assistant Director Green and I will bring whatever is valuable forward.

OpenSubtitles2018. v3

Thi làm trợ lý à?

Junior deputy test?

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ: Trợ lý Google sẽ dùng số điện thoại này khi đặt chỗ nhà hàng.

For example, the Google Assistant will provide this phone number when it makes a restaurant reservation.

support.google

Anh vừa là cầu thủ vừa là trợ lý huấn luyện viên cho SC Zofingen của 1.

He is currently working both as a player and assistant coach for SC Zofingen of the 1.

WikiMatrix

Cô ấy là trợ lý của cháu, bà nhớ không?

She’s my advisor at the firm, remember?

OpenSubtitles2018. v3

Đáng tiếc là không phải ai trong chúng ta cũng may mắn có một trợ lý như thế.

Unfortunately, not all of us are blessed to have such an assistant.

Literature

Cô đang trợ lý của tôi… hiển nhiên cô phải mang giày cho tôi.

You’re my assistant, obviously you had to carry my shoes.

OpenSubtitles2018. v3

Không phải mọi thiết bị hỗ trợ Trợ lý Google đều hoạt động giống nhau.

Not all Google Assistant devices work the same.

support.google

Anh từng là trợ lý cho một Thứ trưởng trong mảng cơ sở hạ tầng, năm 2001 và 2002.

You were the assistant to the undersecretary of infrastructure, 2001, 2002.

OpenSubtitles2018. v3

Khi nghỉ hưu, Voigt được bổ nhiệm làm trợ lý nghiên cứu của Bảo tàng McGregor.

In retirement, Voigt was appointed a research associate of the McGregor Museum.

WikiMatrix

Để dùng chế độ Trò chuyện liên tục, bạn phải sử dụng Trợ lý Google bằng tiếng Anh.

To use continued conversation, you must use the Google Assistant in English.

support.google

Cô thật là một người trợ lý tận tụy

What a dedicated personal assistant.

OpenSubtitles2018. v3

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *