thi công trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

thi công trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hãy cho tôi biết khi anh đưa ra bản án và tôi sẽ thực thi công lý.

Once you bring in your verdict, let me know and justice will be done.

OpenSubtitles2018. v3

Lời của người ấy góp phần thực thi công lý.

His words contribute toward having justice done.

jw2019

Vào ngày 19 tháng 12 năm 2012, thi công đã hoàn thiện được 90 phần trăm về mặt cấu trúc.

By 19 December 2012, construction had reached 90 percent structural completion.

WikiMatrix

Cảnh sát nói rằng tên khủng bố đã chết trong lúc thi công cầu.

The police claim the terrorist is skilled in engineering.

OpenSubtitles2018. v3

Thời gian thi công dự kiến trước khi xây là khoảng 16 tháng.

Total construction time is reported to have been 16 weeks.

WikiMatrix

Tất cả các cuộc thi công cộng như vậy đã bị ngừng vào năm 2013.

All such public exhibitions have been shut down as of 2013.

WikiMatrix

Cả nước hoàn thành thi công trong 3 năm

It took three years of full national support to build.

OpenSubtitles2018. v3

Hôm nay là một ngày đẹp trời để thực thi công lý.

It’s a pretty day for making things right.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ tôi cần chỉ thị của tỉnh.. xuống để thực thi công lý.

I guess I need the Provincial Governor to come and do justice

OpenSubtitles2018. v3

cần kết nối lại sự thiết lập và thi công.

We need to stitch back creation and execution.

ted2019

Điều này được suy ra là do những thay đổi trong thiết kế khi đang thi công.

This seems to have been caused by design changes during construction.

WikiMatrix

Sự sụp đổ của Đệ nhất đế chế khiến việc thi công Khải Hoàn Môn bị đình lại.

The Great Depression forced the closure of his first restaurant .

WikiMatrix

Bọn tao dự định thực thi công lý.

We were meant to exact justice.

OpenSubtitles2018. v3

Hê-rốt không có ý định thực thi công lý.

Herod is not intent on seeing justice done.

jw2019

• Cuộc thi Sáng tạo – là cuộc thi công khai có ban giám khảo chấm điểm.

• Innovation Competition – is an open competition through a jury process.

worldbank.org

Không gì khác hơn là thực thi công lý,*+ yêu quý sự thành tín*+

Only to exercise justice,*+ to cherish loyalty,*+

jw2019

30 tháng 7 năm 2010 – Thi công mở rộng 8 làn xe ở giao lộ Ansan~Iljik.

30 July 2010 – Work begins to widen to 8 lanes in Ansan~Iljik Junction.

WikiMatrix

Thụy Sĩ có ký kết nhưng không thực thi Công ước.

Switzerland signed but did not ratify the Convention.

WikiMatrix

Quá trình thi công bắt đầu từ đầu năm 2007.

It ran until early 2007 .

WikiMatrix

Nhiều chương trình tái thiết đang được thi công, nhưng ở nơi đâu cũng có sự nghèo khổ.

Reconstruction efforts were under way, but poverty was rampant.

jw2019

Đó là công trường thi công sao?

Is that a construction site?

OpenSubtitles2018. v3

Để làm sai lệch tiến trình thực thi công lý.

To pervert the course of justice.

jw2019

Việc thi công được tin là đã bắt đầu vào năm thứ 30 trong triều đại của Sneferu.

Construction is believed to have begun during the thirtieth year of Sneferu’s reign.

WikiMatrix

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *