rose-red trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

rose-red trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

You could always paint the roses red.

Bác có thể tô màu cho nó thành hoa hồng đỏ

OpenSubtitles2018. v3

Red the rose, red the rose

Hồng như đó hồng nhung, như đó hồng nhung

opensubtitles2

Snow-White marries the prince and RoseRed marries the prince’s brother.

Sau đó, Bạch Tuyết kết hôn với chàng hoàng tử và Hồng Hoa kết hôn với anh của chàng.

WikiMatrix

The larvae are dull rose red.

Đauvaf mình hoàn toàn màu đỏ hoa hồng.

WikiMatrix

RoseRed opens the door to find a bear.

Hồng Hoa mở cửa và thấy một chú gấu.

WikiMatrix

Snow-White and RoseRed beat the snow off the bear, and they quickly become quite friendly with him.

Bạch Tuyết và Hồng Hoa phủi tuyết khỏi người chú gấu; họ nhanh chóng thân thiết với nhau.

WikiMatrix

A rose, a red rose.

Một đóa hồng đỏ.

OpenSubtitles2018. v3

Snow-White and RoseRed are two little girls living with their mother, a poor widow, in a small cottage by the woods.

Bạch Tuyết và Hồng Hoa kể về Bạch Tuyết và Hồng Hoa, hai cô gái sống với mẹ, một góa phụ nghèo, trong một căn nhà tranh.

WikiMatrix

The male is mainly green with a rose red spot surrounded by a grey blotch above the eye and an orange collar across the mantle.

Chim trống chủ yếu có màu xanh lá cây với một đốm đỏ hồng bao quanh bởi một đốm màu xám phía trên mắt và một khoang cổ màu cam trên bộ lông cổ.

WikiMatrix

In 1998, she returned to Amsterdam where she founded the physical theater company Kris Niklison & Company, and achieved international success with their shows M / F, Red Roses Red, Dilemma, The Neverlands and is said to Me.

Năm 1998, cô trở lại Amsterdam, nơi cô thành lập công ty sân khấu Kris Niklison & Company, và đạt được thành công quốc tế với các chương trình M/F, Red Roses Red, Dilemma, The Neverlands và DDược nói với tôi.

WikiMatrix

Roses are red, violets…

Hoa hồng màu đỏ, màu tím…

OpenSubtitles2018. v3

Roses are red, violets are blue.

Hoa hồng màu đỏ, màu tím và màu xanh.

OpenSubtitles2018. v3

Roses are red Violets are blue

Hoa hồng màu đỏ, violet màu xanh..

OpenSubtitles2018. v3

On his marriage, Henry VII adopted the Tudor rose badge conjoining the White Rose of York and the Red Rose of Lancaster.

Để đánh dấu nền hòa bình này, Henry VII tạo ra Hoa hồng Tudor, kết hợp giữa Hoa hồng trắng York và Hoa hồng đỏ Lancaster.

WikiMatrix

You wear a white suit with a red rose in your jacket.

Anh mặc bộ vest trắng với hoa hồng cài trước túi áo ngực.

OpenSubtitles2018. v3

You are the red rose my enchanted eyes see

Em là bông hồng đỏ làm đôi mắt anh bị mê hoặc.

QED

Piet brings Greet a bouquet of red roses.

Có thật sự Niko Pirosmani chỉ đem đến một triệu bông hoa hồng ?

WikiMatrix

Ethel Mannin’s 1941 novel Red Rose is also based on Goldman’s Life.

Tiểu thuyết năm 1941 của Ethel Mannin, Red Rose (Hoa hồng đỏ) cũng dựa trên cuộc đời Goldman.

WikiMatrix

It also featured three red roses, to represent England, and two footballs.

Nó cũng có ba bông hồng đỏ, đại diện cho nước Anh, và hai quả bóng.

WikiMatrix

She had a red rose in her mouth.

Cổ có một bông hồng đỏ trong miệng.

OpenSubtitles2018. v3

” You ‘ll recognize me, ” she wrote, ” by the red rose I ‘ll be wearing on my lapel. ”

” Anh sẽ nhận ra em thôi, ” cô gái viết, ” em sẽ cài một bông hồng đỏ nơi cổ áo ” .

EVBNews

Robert Leckie, a Marine private on Guadalcanal, described the battle: The star shells rose, terrible and red.

Robert Leckie, một lính thủy quân lục chiến Mỹ chứng kiến trận đánh này trên đảo Guadalcanal đã kể lại: Pháo sáng sáng bắn lên cao, khủng khiếp và đỏ rực.

WikiMatrix

Just give me 100 red roses, please.

Vui lòng cho tôi 100 hoa hồng .

QED

Slit your palm, And place a red rose on the piano.

Rạch tay chảy máu, lấy một bồng hồng đỏ đặt trên đàn Piano.

OpenSubtitles2018. v3

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *