nội trợ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

nội trợ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bệnh chàm của các bà nội trợ.

Housewife’s eczema.

QED

Anh biết, nhưng hầu hết phụ nữ đã trở thành nội trợ… không nhất thiết phải khổ sở.

I know, but most women who become homemakers are not necessarily miserable.

OpenSubtitles2018. v3

Thật đúng khi người ta nói rằng công việc nội trợ không bao giờ hết.

It has rightly been said that a woman’s work is never done.

jw2019

Mẹ của anh, Paula (Stern) Kissinger (1901 – 1998), đến từ Leutinghausen, là một người nội trợ.

His mother, Paula (Stern) Kissinger (1901–1998), from Leutershausen, was a homemaker.

WikiMatrix

Tôi có quen vài bà nội trợ lúc nào cũng uống rượu… từ chiều đến tận khuya.

I know a few housewives, that evening glass of wine starts coming at noon.

OpenSubtitles2018. v3

Ồ, anh giờ là một ông nội trợ đảm đang.

Well, I’m a stay-at-home-dad guy.

OpenSubtitles2018. v3

giúp các bà nội trợ với chứng khó ngủ.

As a sedative and was prescribed to stressed out house wife with sleep disorders.

OpenSubtitles2018. v3

Những bà nội trợ buồn nản, sống chung với chồng lâu năm.

You take these bored housewives married to the same guy for years.

OpenSubtitles2018. v3

Cứ thế này mình sẽ bị chàm của các bà nội trợ mất!

I’ll get housewife’s eczema like this!

QED

Một bà nội trợ, thanh thiếu niên, hoặc có lẽ một thương gia sẽ quí trọng nó không?

Would a housewife, a young person, or perhaps a businessman appreciate it?

jw2019

Đó là từ những người nội trợ.

It is the term homemaker.

LDS

Bà ấy là nội trợ.

She was a housewife.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn xem “Những bà nội trợ kiểu Mỹ,” bạn tiếp tục một hành trình.

You watch “Desperate Housewives,” you go on a journey.

ted2019

Tôi đã từng đọc về các ông chồng nội trợ.

I’ve read about these househusbands.

OpenSubtitles2018. v3

Bố tôi cả đời là một công nhân thành phố. Còn mẹ tôi làm nội trợ

My father was a city worker all of his life, and my mother was a stay – at – home mom .

QED

19 Thí dụ, một bà nội trợ ở In-đô-nê-si-a mê cờ bạc.

19 For example, a housewife in Indonesia was a compulsive gambler.

jw2019

Nội trợ?

Housekeeping?

OpenSubtitles2018. v3

Và đừng quên, mình còn phải coi Các Bà Nội Trợ Thật Sự nữa.

And don’t forget, we still have to watch Real Housewives.

OpenSubtitles2018. v3

Việc nội trợ.

Housework.

OpenSubtitles2018. v3

Không có Bachelorette, không Bà Nội Trợ Thực Sự.

No Bachelorette, no Real Housewives.

OpenSubtitles2018. v3

Là 1 nội trợ, tôi nghĩ rằng…

As a housewife, I think…

OpenSubtitles2018. v3

Bà mẹ chồng cổ cứ càm ràm suốt thôi nào là con dâu lười nội trợ.

Her mother-in-Iaw was always complaining that she never did any housework.

OpenSubtitles2018. v3

Từ năm 1995, bà là nội trợ gia đình tại Misiones cho đến năm 1996.

From 1995 she was subsecretary of women and families in Misiones until 1996.

WikiMatrix

Chủ đề đời sống gia đình, nội trợ được thể hiện chủ đạo trên những bức ảnh này.

Domesticity appears to be celebrated in these photographs .

WikiMatrix

Em không thể ở nhà làm việc nội trợ sao?

Why don’t I stay home and do the chores?

QED

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *