kỹ thuật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

kỹ thuật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Về mặt kỹ thuật tôi cũng bắn vào ông một vài ngày trước đây.

Technically I also shot at you a couple days ago.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là điều mà ta gọi là kỹ thuật tấn công toàn diện.

There’s this thing called the Body- Attack technique.

QED

Sản xuất đồ chơi, hộp đựng đồ ăn và kỹ thuật di truyền học.

Toys, lunchboxes, genetic engineering.

OpenSubtitles2018. v3

PO – Thắng điểm – không tính điểm kỹ thuật.

PO – Decision by Points – the loser without technical points.

WikiMatrix

Cảm biến chuyển động, cảm biến laze, Khóa kỹ thuật số.

Motion sensors, laser tripwires, digital locks.

OpenSubtitles2018. v3

Anh giỏi về lĩnh vực này kỹ thuật nano là anh rất…. say sưa.

You start talking about microbes and nanomeds, you sound almost … passionate

OpenSubtitles2018. v3

2 Khoa học và kỹ thuật đã không sản xuất nhiều điều mới trong thế kỷ 20 này hay sao?

2 Have not science and technology brought forth many new things during this 20th century?

jw2019

Tôi chỉ không hiểu được kỹ thuật như thế nào?

I never quite understood its technique.

OpenSubtitles2018. v3

Yan kết hôn với nhà sản xuất kỹ thuật Darío Giordano vào ngày 27 tháng 11 năm 1998.

Yan married technical producer Darío Giordano on 27 November 1998.

WikiMatrix

Nó phục vụ trong các cuộc thử nghiệm kỹ thuật cho đến ngày 14 tháng 6 năm 1940.

She served in engineering experiments until 14 June 1940.

WikiMatrix

Hãy kể vài thí dụ về các tiến bộ của nhân loại trong kỹ thuật truyền tin?

What are some examples of the advances men have made in the technical aspects of communication?

jw2019

Chỉ để nói nhanh cho các bạn, đây là một cuốn sách in về kỹ thuật.

Just to tell you quickly about it: this is an engineering textbook.

ted2019

(9) Những kỹ thuật nào đang được áp dụng để giảm thiểu sự mất máu trong lúc phẫu thuật?

(9) What techniques are being used to minimize blood loss during surgery?

jw2019

Như các bạn thấy, đôi chân của tôi là sản phẩm sinh kỹ thuật.

As you can see, my legs are bionic.

ted2019

Năm 1958, Trường Kỹ thuật nhận học nữ sinh đầu tiên.

1985 : Matriculated its first female student .

WikiMatrix

Gồm cả dấu kỹ thuật số, và cả con chíp.

Digital everything, including the chip.

OpenSubtitles2018. v3

Nó kết nối đằng trước với khoang kỹ thuật ở đằng sau.

It connects the personnel areas at the front of the ship to Engineering at the rear.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ là kỹ thuật viên thôi, ông White.

I’m just a technician, Mr. White.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi bộ phận được dán nhãn tên kỹ thuật riêng.

Each part was labeled with its technical name.

Literature

Biểu đồ hình nến phục vụ như là một nền tảng của phân tích kỹ thuật.

Candlestick charts serve as a cornerstone of technical analysis.

WikiMatrix

Các kỹ thuật này được hướng đến trẻ sơ sinh từ bốn tháng tuổi.

The technique is targeted at infants as young as four months of age.

WikiMatrix

Thực ra, về mặt kỹ thuật, tôi là quái vật của Frankenstein.

Actually, I’m technically Frankenstein’s monster.

OpenSubtitles2018. v3

Ông thường đưa những kỹ thuật viên trẻ đi cùng mình trong những lần sửa chữa đó.

He would often have younger technicians with him on these jobs.

Literature

Tôi có một kỹ thuật giúp tôi tập trung được 100% suy nghĩ.

I employ a memory technique that gives me almost 100% retention.

OpenSubtitles2018. v3

2 Thông số kỹ thuật của bộ nhớ cho biết dung lượng trước khi định dạng.

2 Storage specifications refer to capacity before formatting.

support.google

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *