hỗ trợ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

hỗ trợ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nền tảng thế hệ Chip kế tiếp của Intel sẽ hỗ trợ GPGPU

Intel ‘s Next Generation Platform to Support GPGPU

EVBNews

Mái được hỗ trợ bằng cách tạo chênh lệch áp suất giữa bên trong và bên ngoài.

The roof is supported by creating a difference between the exterior and interior air pressure.

OpenSubtitles2018. v3

Đội hỗ trợ sẽ đến ngay.

Backup is on the way.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ không bao giờ tìm được ai giỏi như cô hỗ trợ tại tầng hầm.

I don’t think I’ll ever find anyone as good as you in the basement .

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó, ông tận tụy hỗ trợ Darius III.

Later he supported Darius III.

WikiMatrix

Thế nhưng, có lẽ bạn sẽ cần đến sự hỗ trợ của hội thánh.

Nevertheless, there might be times that you may need to receive support from the congregation.

jw2019

Có sẵn thêm thông tin về các hệ thống hỗ trợ nghe tại mhtech.lds.org.

More information about assistive listening systems is available at mhtech.lds.org.

LDS

Hỗ trợ chỉ tập tin cục bộ thôi

Only local files are supported

KDE40. 1

Tôi sẽ hỗ trợ đầy đủ cho cô,

These charity acts will have my full support,

OpenSubtitles2018. v3

Cuối cùng, không có điều gì còn lại để hỗ trợ những thể chế giữ vững xã hội.

In time, nothing is left to sustain the institutions that sustain society.

LDS

Hỗ trợ nhau thôi.

Be supportive.

OpenSubtitles2018. v3

* Hiện tại, AdMob chỉ hỗ trợ phân phát quảng cáo bằng ngôn ngữ này.

* At present, AdMob only supports ad serving in this language.

support.google

Chúng tôi hỗ trợ các anh chị em!

We sustain you!

LDS

& Cho phép hỗ trợ thẻ thông minh

& Enable smartcard support

KDE40. 1

Chiếc iPad Pro, ra mắt 2015, được trang bị cổng kết nối Lightning đầu tiên hỗ trợ USB 3.0.

The iPad Pro, released in 2015, features the first Lightning connector supporting USB 3.0 host.

WikiMatrix

Các tiêu chuẩn được hỗ trợ

Supported standards

KDE40. 1

Hỗ trợ nội dung video.

Supports video content.

support.google

Chromium, Chrome, Firefox, và Opera hỗ trợ phát video định dạng VP9 bằng thẻ HTML5 video.

Opera, Firefox, Chrome, and Chromium support playing VP8 video in HTML5 video tag.

WikiMatrix

Một số thành phần của Google Web Designer không được hỗ trợ trong AdMob.

Some Google Web Designer components are not supported in AdMob.

support.google

* Đoạn giáo lý thông thạo nào hỗ trợ lời phát biểu này về giáo lý?

* Which doctrinal mastery passage supports this statement of doctrine?

LDS

Caterpillar Inc. cung cấp kinh phí để hỗ trợ nghiên cứu dự án Viterbi vào mùa hè 2008.

Caterpillar Inc. provided funding to help support Viterbi project research in the summer of 2008.

WikiMatrix

Johnsoniaceae và Hemerocallidaceae sensu stricto tạo thành một nhánh có độ hỗ trợ thống kê cao.

Johnsoniaceae and Hemerocallidaceae sensu stricto form a clade that has strong statistical support.

WikiMatrix

Ban đầu, Microsoft hứa sẽ hỗ trợ xuất file sang dạng Portable Document Format (PDF) trong Office 2007.

Initially, Microsoft promised to support exporting to Portable Document Format (PDF) in Office 2007.

WikiMatrix

17 Đức Giê-hô-va tiếp tục dùng và hỗ trợ hội thánh Ngài.

17 Jehovah continues to use and support his congregation.

jw2019

Chúa cũng hỗ trợ công việc phiên dịch này theo những cách khác.

The Lord sustains this translation work in other ways as well.

LDS

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *