du học sinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

du học sinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Năm 1976, cô được bầu làm chủ tịch Liên minh Du học sinh Palestine tại Pháp.

In 1976 she was elected president of the Union of Palestinian students in France.

WikiMatrix

Tôi bèn giả vờ là du học sinh nước ngoài về Hồng Kông.

Years later, I pretended to be overseas Chinese living in Hong Kong.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có visa du học sinh.

I have a student visa.

OpenSubtitles2018. v3

HÌNH BÌA: Làm chứng cho những du học sinh tại thành phố Lviv

COVER: Witnessing to university students from foreign lands in the city of Lviv

jw2019

Matthew (Michael Pitt thủ vai) là một du học sinh trao đổi đến Paris để học tiếng Pháp.

Matthew is an American exchange student who has come to Paris to study French.

WikiMatrix

Vì là sinh viên với thị thực du học sinh nên Anh Cả Wong chỉ có thể làm việc 20 giờ một tuần.

Because he was on a student visa, Elder Wong could work only 20 hours a week.

LDS

Mối quan hệ bắt đầu từ đầu năm 2014 khi Chương Trạch Thiên là du học sinh trao đổi tới Barnard College liên kết với Đại học Columbia.

Their relationship started in early 2014 when Liu studied at Columbia University and Zhang was an exchange student at Barnard College, affiliated with Columbia University.

WikiMatrix

Có một lượng đáng kể xuất khẩu sang Trung Quốc là quặng sắt, len, và các nguyên vật liệu và hơn 100,000 du học sinh Trung Quốc học tập tại trường học và đại học tại Úc.

There is substantial export to Nước Trung Hoa of iron ore, wool and other raw materials, and over 120,000 Chinese students study in Australian schools and universities .

WikiMatrix

Khi Chính phủ Nhật Bản trục xuất các du học sinh Trung Hoa theo yêu cầu của chính quyền Mãn Thanh, ông trở về Trung Hoa và vào học tại một số trường quân sự tại Vũ Hán.

When the Japanese government started to expel Chinese students on behalf of the Manchurian imperial government, he returned to China and enrolled in military academies in Wuhan.

WikiMatrix

Ở thủ đô Viêng Chăn của Lào, trường mẫu giáo và tiểu học Nguyễn Du có khoảng 2.000 học sinh cả gốc Việt và gốc Lào, tại đây tiếng Việt được sử dụng làm phương tiện giảng dạy.

In the Laotian capital of Vientiane, the Nguyen Du Kindergarten and Elementary School enrolls 2,000 students of both Vietnamese and Lao origin, providing them with an education using Vietnamese as the medium of instruction.

WikiMatrix

Số lượng vừa phải của sinh viên Algérie du học, chủ yếu ở Pháp và Canada nói tiếng Pháp.

Modest numbers of Algerian students study abroad, primarily in France and French-speaking Canada.

WikiMatrix

Ở đại học, tôi là thực tập sinh tại Nhà Trắng, du học ở Tây Ban Nha và chu du khắp châu Âu một mình với dây chỉnh hình chân và nạng.

In college, I interned at the White House, studied abroad in Spain and backpacked through Europe all by myself with my leg braces and crutches.

ted2019

Keio đã gửi 6 sinh viên ra nước ngoài du học vào năm 1899.

Keio sent 6 students to study abroad in 1899.

WikiMatrix

Một trường dạy nghề ở Đức có rất nhiều sinh viên từ nước ngoài đến du học.

A vocational school in Germany has a large number of foreign students.

jw2019

Bà được cho là “cô gái Somalia đầu tiên” du học tại Anh, nữ hộ sinh có trình độ đầu tiên của Somaliland và người phụ nữ Somalia đầu tiên biết lái xe.

She is said to be “the first Somali girl” to study in Britain, Somaliland’s first qualified nurse-midwife and the first Somali woman to drive.

WikiMatrix

Bên cạnh việc là một điểm đến của học sinh quốc tế, Bồ Đào Nha cũng là quốc gia đứng hàng đầu về số học sinh trong nước đi du học.

In addition to being a destination for international students, Portugal is also among the top places of origin for international students.

WikiMatrix

Là một doanh nhân, ông đã tham gia vào các công ty du lịch, hàng không, công nghệ sinh học và ngân hàng, và là Phó chủ tịch Tổ chức Người sử dụng Du lịch Ibiza và Formentera.

As a business man, he has been involved in tourism, aviation, biotechnology and banking companies, and is Deputy chairman of the Ibiza and Formentera Tourism Employers Organisation.

WikiMatrix

Bệnh nhân ghi nhận đầu tiên là 1 du học sinh trở về từ Mỹ.

One of the patients is a 23-year-old student returned from United States.

WikiMatrix

Bà tốt nghiệp năm 1950 với Huy chương vàng cho lớp học và tiếp tục học, đi du lịch đến Anh trong chương trình nghiên cứu sinh sau đại học do Hội đồng Anh cung cấp.

She graduated in 1950 with the Gold Medal for her class and continued her studies, traveling to England on a postgraduate fellowship offered by the British Council.

WikiMatrix

Anh Nguyễn Nam, một sinh viên du học ở Birmingham – Anh cho biết bạn gái của mình hiện đang ở Việt Nam và anh đã thiết kế một tấm thiệp điện tử kèm theo một bài hát ” More Than Words ” để gởi tặng cho bạn gái .

Nguyen Nam, a student in Birmingham in the UK, says that his girlfriend is in Vietnam and he designed an e-card with a song, ” More Than Words ” to send to his girlfriend .

EVBNews

Cùng năm đó ông vượt qua kỳ thi tuyển sinh vào Đại học và được chọn đi du học ở Liên Xô.

In the same year passed the state examination for admission to higher education and at the end of the contest was selected for education in the Soviet Union.

WikiMatrix

Ngoài ra, mỗi năm hàng ngàn sinh viên Việt Nam được đi du học ở nước ngoài tại các quốc gia như Hoa Kỳ, Pháp, Đức và Úc .

In addition, each year thousands of Vietnamese students studied abroad in countries such as the United States, France, Germany and Australia .

EVBNews

Hai trong số những học sinh của tôi, Jim và James, du lich khắp Ấn Độ và Thái Lan, bắt đầu suy ngẫm nhiều về vấn đề này.

Two of my students, Jim and James, traveled around India and Thailand, starting to think about this problem a lot.

ted2019

Điều này ngược lại lại giới hạn độ tăng trưởng của tảo silic có lợi cho những thực vật phù du nhỏ hơn, thứ là máy bơm sinh học cacbon chất lượng thấp hơn.

This in turn limits the growth of diatoms in favour of smaller phytoplankton that are poorer biological pumps of carbon.

WikiMatrix

Trong thế kỷ 20, du lịch, công nghiệp, xây dựng, ngân hàng quốc tế, y sinh học và khoa học sinh mệnh, nghiên cứu y tế, đào tạo mô phỏng, không gian và phòng thủ, và du hành không gian thương mại đóng góp cho sự phát triển kinh tế của bang.

In the twentieth century, tourism, industry, construction, international banking, biomedical and life sciences, healthcare research, simulation training, aerospace and defense, and commercial space travel have contributed to the state’s economic development.

WikiMatrix

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *