đảm đang trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

đảm đang trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bà còn là một người phụ nữ hiền đức, độ lượng, là người mẹ, người vợ đảm đang.

She was an English moneylender, wife and mother.

WikiMatrix

Ồ, anh giờ là một ông nội trợ đảm đang.

Well, I’m a stay-at-homedad guy.

OpenSubtitles2018. v3

‘Người đàn bà đảm đang là mão triều thiên cho chồng nàng’

“A Capable Wife Is a Crown to Her Owner”

jw2019

(Châm-ngôn 12:4) Từ “đảm đang” bao gồm nhiều yếu tố tốt lành.

(Proverbs 12:4) The word “capable” sums up many elements of goodness.

jw2019

Người vợ đảm đang

The “Capable Wife”

jw2019

Em luôn phấn kích trước sự đảm đang của em.

I usually appreciate my own thoughtfulness .

OpenSubtitles2018. v3

Vâng, sếp. Có vẻ như bà Pawley sẽ là một người vợ đảm đang của cậu đó.

Looks like Mrs. Pawley’s gonna make you a fine, dutiful wife .

OpenSubtitles2018. v3

Thuyền trưởng Ishaan can đảm đang thực hiện’nhiệm vụ bất khả thi’.

Fearless captain Ishaan sets out on mission impossible.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng thay vì trở nên đảm đang, tôi lại cảm thấy mình kém cỏi và căng thẳng tột bực”.

But instead of feeling successful and competent, I ended up feeling inadequate and stressed-out.”

jw2019

Vì Ma-thê rất đảm đang nên nhà của ba chị em là nơi yên bình và thoải mái.

Martha had much to do with the comfort and hospitality of the home.

jw2019

Để thu hút một người vợ đảm đang, Lê-mu-ên cần phải làm tròn bổn phận của một người chồng tài đức.

In order to attract a capable wife, Lemuel would need to fulfill the responsibilities of a capable husband.

jw2019

(Câu 13, 21-24) “Giống như các chiếc tàu buôn-bán”, người nữ đảm đang này tìm mua lương thực ngon bổ dưỡng, dù phải đi xa.

( Verses 13, 21-24 ) “ Like the ships of a merchant, ” this excellent woman finds choice food, even if she must obtain it from distant places .

jw2019

Châm-ngôn 31 miêu tả “người nữ tài-đức” hay “người vợ đảm đang” (Tòa Tổng Giám Mục) là người lanh lợi và siêng năng.

The “capable wife” of Proverbs chapter 31 is a vigorous and industrious worker.

jw2019

Một người nữ đảm đang như thế chẳng những không bị đàn áp hoặc xem là thấp kém mà còn được quý trọng và tin cậy.

Far from being oppressed or being viewed as inferior, such a woman is appreciated, respected, and trusted.

jw2019

Chủ tịch của Hội đảm đang trách nhiệm chính yếu về những quyết định liên quan đến hoạt động của các chi nhánh của Hội trên khắp đất.

The Society’s president carried the main load of responsibility for making decisions affecting the operation of the Society’s branches throughout the world.

jw2019

Kể từ đó, Hội Tháp Canh bổ nhiệm trực-tiếp các anh đủ điều kiện để giữ chức “tôi-tớ” đảm đang các trọng trách khác nhau trong hội-thánh.

From that time onward, qualified men were appointed directly by the Society as “servants” to care for various duties in the congregation.

jw2019

Mong rằng những người vợ tín đồ Đấng Christ gắng sức để được Đức Chúa Trời chấp nhận bằng cách phản ánh những đức tính của một người vợ đảm đang.

May Christian wives endeavor to win God’s approval by reflecting the virtues of a capable wife.

jw2019

Với lòng kiên nhẫn, quyết tâm và sự trợ giúp của Giê-hô-va Đức Chúa Trời, bạn có thể trở thành một người mẹ đầy yêu thương, đảm đang và khéo léo.

With patience, determination, and the help of Jehovah God, you can become a loving, capable, competent parent.

jw2019

Tôi bảo đảmđang có một ngày hết sức bi đát.

I bet you’re having a pretty bad day.

OpenSubtitles2018. v3

Và không chỉ những Người Tạo ra Công lý, mà cả những người mà chúng ta thấy rất can đảm đang tìm hiểu những ai trong mạng lưới của họ và họ có thể đẩy nó tiến tới như thế nào.

And it’s not only these JusticeMakers, but people we courageously see figure out who their networks are and how they can move it forward .

QED

Sa-lô-môn đã nhấn mạnh đến tầm quan trọng của một người vợ biết giúp đỡ chồng như sau: “Người đàn-bà nhân-đức [“đảm đang”, “Tòa Tổng Giám Mục”] là mão triều-thiên cho chồng nàng; còn vợ làm xấu-hổ khác nào sự mục trong xương-cốt người”.

Pointing to the importance of a supportive woman, Solomon says: “A capable wife is a crown to her owner, but as rottenness in his bones is she that acts shamefully.”

jw2019

Bảo đảm nhà báo đang xem.

Making sure the press is watching.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đang đảm bảo rằng súng trong tầm tay phòng khi Tyler hoàn toàn mất trí.

I’m just making sure the gun stays handy in case Tyler’s completely lost it.

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng hạn, giả sử bạn đang đảm nhiệm tám dự án.

For example, let’s assume you’re currently handling eight projects.

Literature

Anh em ở Mexico và những nước khác đang đảm nhận những thử thách nào?

What challenges are being handled in Mexico and other countries?

jw2019

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *