con bò trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

con bò trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hmm. Tôi vẫn không tin nổi làm thế nào anh lại bắn con bò đấy.

I still can’t believe how you shot that cow.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ: ‘Mi là con bò ngu xuẩn!

I thought, ‘You stupid cow!

LDS

Con bò này không trắng như sữa

That cow doesn’t look as white as milk to me.

OpenSubtitles2018. v3

Nó là một con bò sữa nhỏ nhưng rất tốt.

She’s a good little milch cow.

Literature

Hãy giữ những con bò

Save the bulls.

OpenSubtitles2018. v3

Cần giữ con bò sữa này sống

We need to keep this cash cow alive.

OpenSubtitles2018. v3

Anh bán con bò chưa?

Did you sell the cow?

OpenSubtitles2018. v3

Con bò này đã có 7 4 lần hất ngã liên tiếp.

This bull has 74 consecutive buck-offs.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn nhìn thấy một con bò thè lưỡi ra.

You see a cow with its tongue hanging out.

ted2019

Con phải ăn một con bò.

You must go and eat an ox.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không tới Châu Phi để ngồi với những con bò ngu ngốc.

I didn’t come to Africa to sit with silly cows.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có thể vật một con bò bằng tay không.

I could stop a bull with my two hands.

OpenSubtitles2018. v3

Bán con bò của cháu.

Sell my cow, sir.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ vỗ vào con bò đó

I’m gonna slap that bull.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng con bò đang chuẩn bị sinh con và gặp rắc rối.

But the cow was expecting a calf and in trouble.

LDS

Một con bò không là gì ngoài một đống thịt da rắc rối.

A cow’s nothin’but a lot of trouble tied up in a leather bag.

OpenSubtitles2018. v3

Họ chuẩn bị một con bò đực làm của-lễ và để nó trên bàn thờ.

They prepare a bull for sacrifice and lay it upon the altar.

jw2019

Đến năm 1983, chỉ còn lại 30 con bò Lourdaise.

By 1983, only 30 Lourdaise cows remained.

WikiMatrix

Nên trông nó như một con bò.

Made him look like a prize bull.

OpenSubtitles2018. v3

Ai sẽ là người dừng xe, quay lại và nói — oh, nhìn kìa, 1 con bò.

Who’s going to stop and pull over and say — ” Oh, look, a cow. ”

QED

Nếu Cael ăn năm con bò thì sẽ có thể tung ra đòn tấn công cuồng nộ.

If Cael eats 5 cows, he can earn a fury attack.

WikiMatrix

Số 4 là con bò mà anh đã chọn… và đó là con Gunpowder Lead, Luke.

Number four is the chip you selected… and that is Gunpowder and Lead, Luke.

OpenSubtitles2018. v3

Phải, một vài con bò cũng dễ thương như vậy.

Yeah, some bulls are nice like that.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi rất buồn trước cái chết của con bò đó.

I was saddened by the loss of that cow.

LDS

một con bò khác!

Another cow?

OpenSubtitles2018. v3

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *