bằng cấp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

bằng cấp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nghiên cứu này mang đến 35 bằng phát minh và 17 bằng cấp và hiệp ước trong năm 2013.

This research led to 36 patents and 17 license and option agreements in fiscal year 2013.

WikiMatrix

Một phụ nữ có nhiều bằng cấp, cô ấy thường làm gì vậy?

A woman with all those degrees, what does she do?

OpenSubtitles2018. v3

Bà đạt được các bằng cấp về khoa học vật lý và toán học trong hai năm.

She completed the candidatus magisterii degree in physical science and mathematics in two years.

WikiMatrix

Một số chị em có bằng cấp đại học; một số thì không.

Some of you have college degrees; some of you do not.

LDS

Tôi nghe là cậu ta đã đi học trở lại, có bằng cấp, và trở thành giáo viên.

I heard he went back to school, got his degree, became a teacher.

OpenSubtitles2018. v3

Bằng cấp đại học không nhất thiết bảo đảm cho sự thành công trong thị trường nghề nghiệp.

A university degree does not guarantee success in the job market.

jw2019

Nhu cầu về bằng cấp đã làm cho nhiều người đóng băng.

The need for degrees has left so many people frozen.

ted2019

Chương trình buổi sáng đạt đến cao điểm khi anh Schroeder phát bằng cấp cho 48 người tốt nghiệp.

The morning program reached its climax as Brother Schroeder distributed diplomas to the 48 graduates.

jw2019

Arnim nhận được bằng cấp của một bác sĩ Y khoa năm 1801, nhưng không bao giờ thực hành.

Arnim received the degree of a Doctor of Medicine in 1801, but never practiced.

WikiMatrix

Muskingum được trao bằng cấp năm 1962, sau chuyến bay không gian Mercury. của Glenn. ^ “Ohio” (PDF).

Muskingum awarded his degree in 1962, after Glenn’s Mercury space flight.

WikiMatrix

Bằng cấp của cô ta thì cũng thật như cặp ngực mới đang nảy lên đó vậy.

Her degree is as authentic as her bouncy new tits.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là ” thợ sửa lưng ” có bằng cấp

I’m a licensed chiropractor.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng anh ta không có kinh nghiệm, không bằng cấp.

But he has no experience, no qualifications.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là một thợ làm tóc có bằng cấp.

I’m an apprentice hairdresser.

OpenSubtitles2018. v3

Trong ba năm qua, tôi đã ra khỏi nhà làm bằng cấp của tôi.

For the last three years, I’ve been away from home to do my degree.

QED

Rồi đến giờ phút mà 24 cặp vợ chồng nức lòng mong đợi, giờ phát bằng cấp.

Then the moment arrived that the 24 married couples had been keenly awaiting —the distribution of diplomas.

jw2019

Làm thế nào nó sống còn sống để loại bằng cấp?

How is it live also live to that kind of degree?

QED

Và chúng ta không biết khoan dung đối với sai lầm, và chúng ta tôn thờ bằng cấp.

And yet we don’t tolerate mistakes, and we worship grades .

QED

Nhà báo này có bằng cấp về toán học và triết học của Đại học Oxford .

The journalist has degrees in mathematics and philosophy from Oxford University .

EVBNews

Ở cấp ba, Hillery đã theo học đại học Dublin, nơi ông có bằng cấp về y khoa.

At third level, Hillery attended University College Dublin, where he qualified with a degree in medicine.

WikiMatrix

Để nhận được chắc chắn bằng cấp để làm hại.

To receive certainly degree to harm.

QED

Ngài không cần trưng thêm bằng cấp hay giấy chứng nhận nào khác.

Jesus needed no further credentials.

jw2019

Sự khác biệt chỉ là ông ta có bằng cấp.

The only difference was he had a degree.

OpenSubtitles2018. v3

Họ thậm chí không có bằng cấp liên quan tới giáo dục.

They may not even have the degrees to be able to have anything to call an education .

ted2019

Chị không đến trường đại học để lấy bằng cấp.

You didn’t go to college for your MRS degree.

OpenSubtitles2018. v3

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *