phóng viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Ngài Asami, Tôi là Taeko một phóng viên báo
I’m Taeko, a reporter.
OpenSubtitles2018. v3
Đây không đơn thuần là nghề cho một siêu phóng viên, hay tổ chức của tôi.
But this is not just a job for super-journalists or my organization.
ted2019
Đó là phóng viên của tôi.
It’s the reporter in me.
OpenSubtitles2018. v3
Phóng viên.
Journalists.
QED
Còn phóng viên kia?
And the reporter?
OpenSubtitles2018. v3
1 phóng viên sáng nay bảo nó bị cháy rồi.
One of the reporters this morning told me it burned down.
OpenSubtitles2018. v3
Mới làm phóng viên lần đầu à?
Are you new?
OpenSubtitles2018. v3
Anh cũng từng trả lời phóng viên rằng anh có người chú tên Dillon.
He later told reporters that he had an uncle named Dillon.
WikiMatrix
Những gã phóng viên với ghế xếp…
Guys in lawn chairs …
OpenSubtitles2018. v3
Thử tưởng tượng nếu một trong các phóng viên của cậu kể cho cậu câu chuyện này.
Imagine if one of your reporters came to you with this story.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi có đọc vài bài báo bọn phóng viên báo chí viết hôm nay.
I’ve seen some of the dispatches the newspaper correspondents have filed today.
OpenSubtitles2018. v3
J.J, gọi vài phóng viên đến đây ngay khi có thể.
j.j, get some reporters here as soon as possible.
OpenSubtitles2018. v3
News thảo luận các vấn đề quan hệ quốc tế hiện tại với phóng viên Katie Couric.
News discussing the current international relations with Katie Couric .
WikiMatrix
Anh đã đấm một phóng viên.
You punched a reporter.
OpenSubtitles2018. v3
Anh là phóng viên à?
Are you a reporter or something?
OpenSubtitles2018. v3
Tôi không phải phóng viên đâu.
I’m not a reporter.
OpenSubtitles2018. v3
Này, cô chẳng phải là phóng viên thời tiết sao?
Hey, aren’t you a weathergirl?
OpenSubtitles2018. v3
Tao là phóng viên.
I’m a reporter.
OpenSubtitles2018. v3
Một phóng viên phát hiện bố tôi đang bị điều tra.
A reporter found out my father had been under investigation.
OpenSubtitles2018. v3
Vì vậy, bạn là một người theo sau là các phóng viên.
So you’re someone who is followed by reporters.
QED
Một phóng viên khao khát có tin tức và đi đến nơi không nên đến.
A reporter got greedy for a scoop and went where she shouldn’t have.
OpenSubtitles2018. v3
Đó là công việc của phóng viên.
That’s what reporters do.
OpenSubtitles2018. v3
Nạn nhân, Simon Ross, là một cựu phóng viên của tờ nhật báo The Guardian ở London.
The victim, Simon Ross, was a veteran reporter with The Guardian newspaper in London.
OpenSubtitles2018. v3
Bây giờ có rất nhiều phóng viên và người hâm mộ của Han Yoo Ra.
There are too many reporters and Han Yoo Ra fans.
OpenSubtitles2018. v3
Rồi, người phóng viên ấy đã phỏng vấn một gia đình Nhân Chứng.
THAT reporter then interviewed a family who are Witnesses.
Xem thêm: Bột ăn dặm Nestle vị kiều mạch
jw2019
Source: https://trangdahieuqua.com
Category: Làm đẹp