tham lam trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tôi đã biết tính tham lam của Priya lâu rồi
I’ d learnt about Priya’ s greed long time back
opensubtitles2
Người làm vậy là tham lam.
A person who does that is greedy.
jw2019
* Hãy coi chừng tính tham lam, LuCa 12:15.
* Beware of covetousness, Luke 12:15.
LDS
Ngài đã hai lần dũng cảm đuổi các con buôn tham lam ra khỏi đền thờ.
Twice he took bold action to clear the temple of greedy merchants.
jw2019
Lũ quan chức tham lam lừa lọc Hoàng đế.
Every crooked man now has the ear of the Emperor.
OpenSubtitles2018. v3
Có nghĩa là tham lam.
It means ” greedy. “
QED
Sự tham lam bắt nguồn từ trong lòng.
Greed starts in the heart.
jw2019
Ngày nay bất cứ nơi nào, bạn cũng có thể thấy những hành động tham lam.
Wherever you look today you can see acts of greed.
jw2019
Nhiều khi tánh tham lam đã gây ra sự tham nhũng và sự gian lận.
More often than not, greed develops into illegal corruption or fraud.
jw2019
Tính tham lam và ích kỷ dễ khiến người ta mất đi lòng cảm thông.
Greed and egotism easily cut off the flow of compassion.
jw2019
Và tất cả đều tham lam.
That we’re all greedy.
OpenSubtitles2018. v3
Sẽ không có sự bất công, áp bức, tham lam và thù ghét.
No longer will there be injustice, oppression, greed, and hatred.
jw2019
Giá phải trả cho tính tham lam
The Price of Greed
jw2019
Phao-lô đã cho lời khuyên nào về sự tham lam và tham tiền?
What counsel did Paul give regarding greed and the love of money?
jw2019
Có nghĩa là tham lam.
It means “greedy.”
ted2019
Tôi không muốn tỏ ra quá tham lam.
I don’t want to appear greedy.
OpenSubtitles2018. v3
Sự bành trướng quân lực này để lộ đặc tính độc ác và tham lam.
This military expansion was marked by cruelty and greed.
jw2019
4 Tính tham lam và ích kỷ lan tràn trong thế gian ngày nay.
4 Today’s world is ruled by greed and selfishness.
jw2019
Tôi đã biết tính tham lam của Priya lâu rồi
I’d learnt about Priya’s greed long time back.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi nghĩ cô tham lam thì có.
I think you’re being greedy.
OpenSubtitles2018. v3
Em ấy không tham lam.
He’s not greedy.
QED
Thành công trong việc tránh cạm bẫy của sự tham lam
Succeed in Avoiding the Snare of Greed
jw2019
Một tá những lời giải thích xuất hiện trong đầu bạn lúc này, như sự tham lam.
A range of explanations may be popping into your mind by now ,
QED
Tiamat: nữ thần của những con rồng hung ác và sự tham lam.
Tiamat – Evil Goddess of Greed and Envy.
WikiMatrix
Có những thí dụ nào khác trong lịch sử cho thấy những nguy hiểm do sự tham lam?
What other historical examples show the dangers of greed?
jw2019
Source: https://trangdahieuqua.com
Category: Làm trắng da