tự tin trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

tự tin trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi nghĩ nó nói lên sự tự tin của chúng tôi về hệ thống.”

I think it speaks to our confidence in the system.”

WikiMatrix

Các em tự tin và quyết tâm cao.

They were selfconfident and determined.

QED

Đây là một kinh nghiệm tuyệt vời đã giúp tôi có lòng tự tin rất nhiều.

This proved to be a wonderful experience that greatly built up my confidence.

jw2019

Người hỏi: Chúng ta không có sự tự tin trong chính chúng ta.

Questioner: We have no confidence in ourselves.

Literature

Quá tự tin vào phẩm chất đạo đức của mình là liều lĩnh.

Overconfidence about our moral strength is risky.

jw2019

● Các bạn trẻ thường thiếu tự tin vì lý do gì?

● Why might young people be especially prone to lack confidence?

jw2019

Khả năng và thành quả trong cuộc sống cũng có thể khiến một người quá tự tin.

Personal ability and success can also cause a person to be self-reliant.

jw2019

Tuy vậy, ông không quá tự tin, nghĩ rằng mình sẽ không thua cuộc.

Yet, he was not self-assured, feeling that he would without fail win the race.

jw2019

Có lẽ bạn cảm thấy thiếu tự tin trong những năm hình thành nhân cách.

Maybe you lacked confidence during your formative years.

jw2019

Tôi tự tin ông có thể sắp đặt được.

I’m confident you can make arrangements.

OpenSubtitles2018. v3

Tự tin lên

Put yourself out there.

OpenSubtitles2018. v3

Lấy lại tự tin.

Get your confidence back.

OpenSubtitles2018. v3

Từ từ tôi càng tự tin hơn”.

In time, I became more confident.”

jw2019

Tớ cảm thấy tuyệt và rất tự tin.

I feel great and confident.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao chúng ta có thể tự tin nói thế?

Why can we be so confident?

jw2019

Manny, sao anh đánh tự tin vậy?

Manny, how do you fight overconfidence?

OpenSubtitles2018. v3

‘Tôi có thể đạt được điều đó ́ thể hiện sự tự tin của tôi

That I can achieve, speaks my confidence.

QED

Nó sẽ lãng phí tự tin xã hội.

It will lay waste to social confidence.

ted2019

Cậu ta phải tự tin, là cậu ta làm được

He needs to see that he can.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi có thể làm bất cứ điều gì và tự tin bằng vẽ đẹp của nết na

We can do anything we put our minds to.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không tự tin vào kỹ năng cắt của mình à?

Don’t you have confidence in your cutting skills?

OpenSubtitles2018. v3

Phần lớn có thể là do thiếu tự tin.

Much of this may be due to a lack of confidence.

jw2019

Nhưng mình cũng có tự tin nữa kìa.

But I also have confidence.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn là người phụ nữ mạnh mẽ và tự tin….. Người không cần hút thuốc.

You are a strong, confident woman who does not need to smoke.

OpenSubtitles2018. v3

Em trai tôi rất là tự tin. Ít nhất chính nó nghĩ như vậy.

My brother is very important. At least he thinks he is.

Tatoeba-2020. 08

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *