làm phiền trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

làm phiền trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cứ việc chỉ đường, và đừng làm phiền tôi với những quan điểm của anh.

Just point the way, and don’t gall me with your truthful opinions.

OpenSubtitles2018. v3

Các môn đồ của Chúa Giê Su nói với những người ấy đừng làm phiền Chúa Giê Su.

Jesus’s disciples told the people not to bother Jesus.

LDS

Xin lỗi đã làm phiền chị.

Well, sorry to have bothered you.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi bố phải đảm bảo lũ người này sẽ không bao giờ làm phiền chúng ta nữa.

And then I have to make sure these people never bother us again in our lives.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng âm thanh trong đầu tôi có làm phiền cô không?

Does the noise in my head bother you?

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ con nên cho bố biết điều gì làm phiền con.

Maybe you’ll tell me what’s bothering you.

OpenSubtitles2018. v3

Quý vị, chúng tôi không hề muốn xảy ra chuyện này… làm phiền lòng quý vị.

Everyone, little did we expect this to happen… and disturb you all

OpenSubtitles2018. v3

Điều này tránh nhiều lần để làm phiền khách hàng và quá trình thừa.

This avoids multiple times to bother customers and redundant process.

WikiMatrix

Anh muốn làm phiền thú một mình của tôi à!

You’ll disturb my solitude!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi xin lỗi vì đã làm phiền ngài.

I’m sorry to inconvenience you.

OpenSubtitles2018. v3

Xin lỗi đã làm phiền, có người nhờ tôi giao vật này cho ông

Hi, I just wanted to give you this

QED

Ta chẳng làm phiền ngươi mà khiến dâng lễ-vật”.

I have not compelled you to serve me with a gift.”

jw2019

Đừng làm phiền tôi nữa

Please don’t disturb me.

QED

Xin lỗi, đã làm phiền anh rồi.

I’m sorry for being a nuisance.

OpenSubtitles2018. v3

Đệ lại đến làm phiền.

I’m keeping you up.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không làm phiền 2 người nữa.

I will leave you.

OpenSubtitles2018. v3

Em xin lỗi vì đã làm phiền, nhưng chuyện quan trọng lắm.

Sir, sorry to interrupt, but it’s very important.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi xin lỗi làm phiền cậu.

We’re sorry to bother you.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi xin lỗi vì làm phiền ngài, nhưng có người vừa muốn giết tôi

Sorry to bother you, sir, but someone tried to kill me.

OpenSubtitles2018. v3

Đi kiện ai chỉ được đánh trống 3 lần, nhẹ thôi Để không làm phiền đến phiên đang xử

A prosecutor can only hit the drums lightly 3 times to avoid disturbance to the current case

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không muốn làm phiền nhưng bạn trai tôi rất hâm mộ cô.

I don’t wanna be an annoying fan, but my boyfriend is such a huge fan.

OpenSubtitles2018. v3

Rất xin lỗi vì đã làm phiền bà.

Heh. Terribly sorry to disturb you.

OpenSubtitles2018. v3

À, Tôi chỉ muốn xem nó thôi, đâu biết là làm phiền ông như vậy.

Well, I just wanted to see what all the fuss was about.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng chẳng lấy làm phiền gì việc đó.

They don’t seem to mind, so far.

ted2019

Sẽ dễ dàng hơn nếu đừng làm phiền cậu ta.

It’s easy if you don’t give a crap about him.

OpenSubtitles2018. v3

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *