mất điện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

mất điện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Điều này tương tự như mất điện trong vùng não, vùng mất năng lượng.

This is analogous to having a power failure in an area of the brain, a regional power failure .

QED

JH: Bởi vì nếu tự nhiên mất điện, sẽ có một tiếng ‘rầm’ lớn.

JH: Because if the power went out, there would just be a big noise.

ted2019

Trước tiên, tôi muốn xin lỗi vì mất điện.

First off, I’d like to apologize for the power.

OpenSubtitles2018. v3

Não cậu ấy mất điện quá lâu.

His brain’s been without power for too long.

OpenSubtitles2018. v3

Well, câu lạc bộ bị mất điện.

Well, the club lost its power.

OpenSubtitles2018. v3

Lại một mất điện nữa, Lina.

Just another blackout, Lina.

OpenSubtitles2018. v3

Lần trước anh mất điện thoại thì bắt được mà.

It worked last time I lost my phone.

OpenSubtitles2018. v3

Một ước tính cho rằng 32 gigawatt công suất phát điện bị thoát tuyến trong khi mất điện.

An estimated 32 gigawatts of generating capacity was taken offline.

WikiMatrix

Bệnh viện đã buộc phải hoạt động trên điện dự phòng khẩn cấp, do mất điện.

Hospitals were forced to function on emergency backup power, due to the blackout.

WikiMatrix

Mất điện, máy phát hỏng, và đồng hồ của Robin ngừng chạy.

A blackout, our generator’s dead, and Robin’s watch stopped.

OpenSubtitles2018. v3

Bệnh viện này được kết nối với mạng lưới điện rất yếu, thường xuyên bị mất điện.

This hospital is connected to a very weak power grid, one that goes down frequently .

QED

Các quan chức mô tả vụ mất điện là tệ nhất trong một thập niên”.

Officials described the failure as “the worst in a decade”.

WikiMatrix

Lúc 10 giờ tối nay, em hãy kích hoạt một vụ mất điện.

At 10:00 tonight, you trigger a power failure.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đã ở đây khi mất điện à?

You been in here since power went out?

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta chắc đã thoát ra được khi bị mất điện.

He must have got out when the blackout hit.

OpenSubtitles2018. v3

Mất điện hả?

Blackout?

OpenSubtitles2018. v3

Gần nửa thành phố chìm trong bóng tối vì mất điện, và tôi cũng ở trong phòng tối.

Half the city was dark because of a power cut, and I was living on the dark side.

ted2019

Mất điện. DRYDEN:

It’s the power.

OpenSubtitles2018. v3

Bị mất điện.

The power’s gone.

OpenSubtitles2018. v3

Đêm đó bão tuyết kéo đến làm cả thị trấn bị mất điện.

That night, a severe blizzard engulfs the town, and causes a power outage.

WikiMatrix

Mọi thứ bắt đầu khá tốt cho đến khi bị mất điện.

And everything began well until the power went out.

ted2019

Chúng ta mất điện rồi.

We lost power!

OpenSubtitles2018. v3

Vậy vụ mất điện thì sao?

What about the blackout?

OpenSubtitles2018. v3

Mất điện rồi, chúng ta không thể bưng cái máy đó đi được.

The power is out and we can’t get that thing up the stairs by ourselves.

OpenSubtitles2018. v3

Vì mụ phù thuỷ đó lấy mất điện thoại rồi.

Because that witch took my phone.

OpenSubtitles2018. v3

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *