ngoại tình trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

ngoại tình trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ngài chỉ cho phép ly dị khi một trong hai người phạm tội ngoại tình.

(Genesis 2:24; Malachi 2:15, 16; Matthew 19:3-6; 1 Corinthians 7:39) He allows divorce only when a mate is guilty of adultery.

jw2019

Dường như hai người con ấy do bà ngoại tình mà sinh ra.

Apparently, these latter two children resulted from her adultery.

jw2019

* Xem Ngoại Tình; Thông Dâm; Trinh Khiết

* See Adultery; Chastity; Fornication

LDS

Bố ngoại tình với bạn con!

He cheated on you with my friend!

OpenSubtitles2018. v3

Bớ người ta kẻ ngoại tình đây này!

Here’ s the adulterer!

opensubtitles2

Nhiều người phạm tội ngoại tình.

Many commit adultery.

jw2019

Ngoại tình là một tội nghịch lại với Đức Chúa Trời.

Adultery is a sin against God.

jw2019

Ngoại tình

Adultery

jw2019

(1 Cô-rinh-tô 6:9, 10) Đúng vậy, ngoại tình và tà dâm không đơn thuần là “chuyện yêu đương”.

(1 Corinthians 6:9, 10) Yes, adultery and fornication are not just “love affairs.”

jw2019

Tôi không quên chuyện bà ngoại tình với chồng tôi đâu đồ đĩ.

I haven’t forgotten you fucked my husband, you miserable excuse for a vagina.

OpenSubtitles2018. v3

• Điều gì giúp một tín đồ Đấng Christ đương đầu với sự ngoại tình của người hôn phối?

• What may help a Christian cope with a spouse’s adultery?

jw2019

Tán tỉnh hoặc đáp lại sự tán tỉnh có thể khiến một người rơi vào bẫy ngoại tình

Flirting —or responding to it— can lead to becoming a victim of adultery

jw2019

* Xem thêm Ham Muốn; Ngoại Tình; Thông Dâm; Tình Dục Vô Luân; Trinh Khiết

* See also Adultery; Chastity; Fornication; Lust; Sexual Immorality

LDS

Giê-su đã cho lời khuyên nào về việc ngoại tình?

What counsel did Jesus give about adultery?

jw2019

17 Một số người ngày nay xem việc ngoại tình là không có gì sai trái.

17 Some people today do not think that there is anything wrong with being unfaithful to their mate.

jw2019

Cả chuyện ngoại tình của chị nữa?

That affair of yours?

OpenSubtitles2018. v3

Hầu hết đàn ông chỉ ngoại tình 1 người 1 lúc.

Most men only have room for one affair at a time.

OpenSubtitles2018. v3

Thí dụ, Ngài cấm thờ hình tượng, tà dâm, ngoại tình và trộm cắp.

For example, he forbids idolatry, fornication, adultery, and theft.

jw2019

Tôi thật sự rất hổ thẹn… vì đã ngoại tình với một người đàn ông đã có vợ.

I am deeply ashamed… of having been romantically involved with a married man.

OpenSubtitles2018. v3

Chúa Giê-su nói rằng tội dâm dục, ngoại tình từ nơi lòng mà ra.

Out of the heart come fornication and adultery, said Jesus.

jw2019

Vậy đó là lý do khiến em ngoại tình?

Is that why you had an affeir?

OpenSubtitles2018. v3

Bị trừng phạt vì là đàn bà ngoại tình (35-43)

Punished as an adulteress (35-43)

jw2019

* Xem thêm Đức Hạnh; Ngoại Tình; Nhục Dục; Thông Dâm

* See also Adultery; Fornication; Sensual, Sensuality; Virtue

LDS

Đáng buồn thay, vì không nghe lời khuyên này nên có người đã phạm tội ngoại tình.

(Romans 8:5; 1 Corinthians 7:3, 5) Sadly, there have been cases of adultery when this advice was not followed.

jw2019

Consuelo cũng có nhiều vấn đề ngoại tình.

Consuelo also had numerous extramarital affairs.

WikiMatrix

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *