cái kéo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

cái kéo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Kéo cái phanh, kéo cái phanh đi

Pull the brake, pull the brake

opensubtitles2

Vậy thì… không thể dùng cái kéo này được rồi.

Then … we can’t do it with this .

QED

Ông nắm lấy cái bút, và vồ lấy cái kéo.

He grabbed his pen, he snatched his scissors.

QED

Có thấy cách cái kéo tỉa cây khớp với đôi guốc làm vườn của cổ không.

See the way the handle on those pruning shears matches her gardening clogs?

OpenSubtitles2018. v3

Có mấy cái kéo làm vườn để hơi bất cẩn một chút.

There was a pair of gardening shears left on the floor of the shed.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo.

She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.

OpenSubtitles2018. v3

À Brent, tôi cần cậu trả lại cái kéo cắt băng khánh thành.

Brent, we’re gonna need you to hand over the ceremonial scissors.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể tấn công bà ta bằng cái kéo

Could attack her with scissors.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi mua một cái kéo to ở cửa hàng văn phòng phẩm.

I bought large scissors at an office supply store.

Literature

Rằng di truyền nạp đạn cho khẩu súng, nhưng môi trường mới là cái kéo cò.

And that saying is that genetics loads the gun, but the environment pulls the trigger.

ted2019

Chu kỳ mang thai ở con cái kéo dài 5 tháng, trong đó chúng cho ra đời từ 1-2 con.

Pregnancy in females lasts 5 months, in which they produce 1 to 2 offspring.

WikiMatrix

Dụng cụ tiếp theo giống cái kéo có thể cắt DNA ngay ở điểm đó.

And the next tool is like scissors that can cut the DNA right in that spot.

ted2019

Cái kéo dài không là vĩnh hằng.

That which endures is not eternal.

Literature

Cho tôi mượn cái kéo.

Let me have some scissors.

OpenSubtitles2018. v3

Cái kéo đâu rồi ạ?

Where did the scissors go?

QED

Người hàng xóm đem đến một cái rựa, và ông thợ hớt tóc đem đến mấy cái kéo.

A neighbor brings over a machete; and a barber, his scissors.

jw2019

mang cho tôi cái kéo.

Danny, bring me the scissors.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi một ngày chủ nhật tôi nhìn thấy cô ấy lấy cái kéo xén cắt nguyên một nhánh cây .

Then one Sunday I watched as she took the clippers and cut off one whole branch of the plant .

EVBNews

Thời gian mang thai của con cừu cái kéo dài 150-180 ngày và các con chiên con thường ra đời vào cuối mùa đông.

Gestation lasts 150180 days, and the lambs are usually born in late winter.

WikiMatrix

Anh cho là cái này kéo theo cái kia.

I suppose the one thing pushes out the other.

OpenSubtitles2018. v3

Cái chết kéo theo cái chết, Baka.

Death will bring death, Baka.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã sử dụng những cái kéo lớn cắt kim loại cho đến khi tôi lấy trộm một cây kéo từ văn phòng nơi tôi làm việc.

I was using these metal shears until I stole a pair from the office that I worked at .

QED

Kéo cái cần này lên, rồi kéo ra sau và bỏ đạn vô.

Pull the bolt up, then back, and then insert the cartridge.

OpenSubtitles2018. v3

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *