độc thân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Đến cuộc gặp những người độc thân ở Hillel House.
He’s been going to the singles mixers at Hillel House.
OpenSubtitles2018. v3
Ừ, thì, tôi đã nghĩ cô ấy còn độc thân.
Yeah, well, I thought she’d be alone.
OpenSubtitles2018. v3
Một tín đồ độc thân có thể chú tâm nhiều hơn vào “việc Chúa” như thế nào?
How can a single Christian better concentrate attention on “the things of the Lord”?
jw2019
Nhiều anh chị cùng khóa với tôi vẫn còn độc thân.
Many of my classmates were also single.
jw2019
Anh quên béng buổi tiệc độc thân của tôi rồi chứ gì?
You completely forgot about my stag party, didn’t you?
OpenSubtitles2018. v3
Trong khi đó tôi sẽ tận hưởng cuộc sống độc thân một thời gian.
Meanwhile I’m going to enjoy being a bachelor for a while.
OpenSubtitles2018. v3
Phá sản, độc thân, người da trắng.
Broke, single, white lady.
OpenSubtitles2018. v3
Sao tôi lại chọn một bà mẹ độc thân chứ?
Why did I choose a single mom?
OpenSubtitles2018. v3
Barry sợ tầm ảnh hưởng của Kent trong nhóm độc thân.
Barry was afraid of Ken’s political clout in the singles group.
Literature
Làm thế nào tìm được niềm vui khi sống độc thân?
How to Find Joy in the Gift of Singleness
jw2019
Nếu cả 2 cùng độc thân đến năm 40 tuổi, chúng ta sẽ cưới nhau.
If you and I are both single by 40, we get married.
OpenSubtitles2018. v3
1 nạn nhân ra ngoài dự tiệc độc thân.
One of the victims was out for his bachelor party.
OpenSubtitles2018. v3
Và lối sống độc thân có thể đem lại nhiều ân phước không?
And can singleness be rewarding?
jw2019
Khi tận dụng thời gian để mở rộng thánh chức, những tín đồ độc thân có niềm vui
Joy comes to unmarried Christians who use their time to expand their ministry
jw2019
Nhưng lý do nào khiến ông khuyên nên ở độc thân?
But what reason did he give for recommending singleness?
jw2019
Nỗ lực đó có phải vì chị ấy độc thân không?
Was that effort because she was single?
LDS
Làm thế nào một người có thể “lãnh được” sự ban cho sống độc thân?
How can a person “make room” for the gift of singleness?
jw2019
Độc thân?
Single?
OpenSubtitles2018. v3
Anh ta sống độc thân như chủ của anh ta, như bạn của anh ta.
Was he going mad, like his uncle?
Literature
Wyatt, em sẽ là người độc thân duy nhất còn lại.
By golly, Wyatt, you’re going to be the only single one left.
OpenSubtitles2018. v3
Em thoát y nữ mà anh đã mang đến tiệc độc thân của Wilson.
That stripper you got for wilson’s bachelor party.
OpenSubtitles2018. v3
Không, Alec không có bữa tiệc độc thân.
No, Alec’s not having a bachelor party.
OpenSubtitles2018. v3
Sau 27 năm ở Kenya, một chị độc thân viết: “Có rất nhiều bạn bè và công việc!
After 27 years in Kenya, a single sister wrote: “There were so many friends and such a lot of work!
jw2019
Bàn về bữa tiệc những người phụ nữ độc thân nào.
Let’s talk bachelorette party.
OpenSubtitles2018. v3
Trong trường hợp của ngài, đời sống độc thân là lợi thế.
Singleness was an advantage in his case.
jw2019
Source: https://trangdahieuqua.com
Category: Làm đẹp